Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.04
S
10
Quỷ Đường Phố
1.04
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
7
Băng Đảng
2.71
S
4
Thần Pháp
2.71
S
6
Robot Bộc Phá
2.98
S
1
Lãnh Chúa
3.03
S
5
A.M.P.
2.94
S
8
Chuyên Viên
2.80
S
1
Bá Chủ Mạng
3.07
S
4
Trùm Giả Lập
3.03
S
1
Virus
3.11
S
4
Cơ Điện
3.10
S
6
Tiên Phong
3.38
S
1
Diệt Hồn
3.27
S
4
Thần Pháp
3.56
S
7
Công Nghệ Cao
3.62
S
6
Đấu Sĩ
3.57
S
7
Siêu Thú
3.80
S
6
Can Trường
3.58
S
2
Đao Phủ
3.75
S
2
Cơ Điện
3.83
A
6
Đồ Tể
3.89
A
5
Băng Đảng
4.04
A
5
Mã Hóa
3.97
A
7
Quỷ Đường Phố
4.02
A
5
Quân Sư
3.87
A
5
Đao Phủ
4.27
A
2
Thần Pháp
4.03
A
4
Xạ Thủ
4.03
A
6
Liên Kích
4.08
B
2
Đấu Sĩ
4.08
B
2
Liên Kích
4.12
B
3
Siêu Thú
4.15
B
2
Xạ Thủ
4.10
B
3
Quỷ Đường Phố
4.05
B
2
Kim Ngưu
4.16
B
2
A.M.P.
4.12
B
3
Thần Pháp
4.06
B
4
Can Trường
4.11
B
1
Thần Pháp
4.24
B
2
Trùm Giả Lập
4.14
B
4
Robot Bộc Phá
4.21
B
2
Can Trường
4.21
B
3
Đao Phủ
4.18
C
4
Chiến Đội
4.27
C
6
Kim Ngưu
4.29
C
3
Quân Sư
4.24
C
2
Chuyên Viên
4.32
C
6
Chuyên Viên
4.25
C
2
Tiên Phong
4.40
C
4
Thần Pháp
4.31
C
4
Thần Pháp
4.49
C
4
Tiên Phong
4.43
C
2
Quân Sư
4.48
C
4
Quân Sư
4.58
C
4
Liên Kích
4.60
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
3
Công Nghệ Cao
4.43
C
2
Đồ Tể
4.53
C
2
Robot Bộc Phá
4.59
D
4
Đồ Tể
4.76
D
3
Cơ Điện
4.55
D
4
Đao Phủ
4.65
D
5
Công Nghệ Cao
4.77
D
3
Băng Đảng
4.84
D
4
Chuyên Viên
4.97
D
3
Mã Hóa
5.18
D
4
A.M.P.
5.42
D
4
Kim Ngưu
5.35
D
3
Trùm Giả Lập
5.22
D
3
Chiến Đội
5.53
D
3
A.M.P.
5.45
D
5
Quỷ Đường Phố
5.59
D
5
Siêu Thú
5.84
D
4
Mã Hóa
5.98